- Từ điển Việt - Pháp
Ngạc hóa
(ngôn ngữ học, từ cũ, nghĩa cũ) palatiniser
Các từ tiếp theo
-
Ngạc ngư
(từ cũ, nghĩa cũ) crocodile -
Ngạc nhiên
Être surpris; s\'étonner Ngạc nhiên khi nghe một tin s\'étonner à l\'annonce d\'une nouvelle Rất ngạc nhiên être fort surpris; tomber de... -
Ngạch bậc
Grades; échelons (de la hiérarchie des fonctionnaires) -
Ngạch trật
Như ngạch bậc -
Ngại khó
Redouter les difficultés; ne pas vouloir se donner de la peine -
Ngại ngùng
Hésiter (par crainte ou par appréhention) Se faire scrupule de không chút ngại ngùng sans scrupule -
Ngại ngần
Se montrer réticent; hésiter -
Ngạn ngữ
Dicton; adage -
Ngạo mạn
Insolent; outrecuidant Thái độ ngạo mạn của nhà giàu attitude insolente des riches -
Ngạo nghễ
Arrogant; hautain
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"