Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngấm nguẩy

Xem ngấm ngoảy

Xem thêm các từ khác

  • Ngấm đòn

    Ressentir à la longue l\'effet des coups re�cus
  • Ngấn lệ

    Traces de larmes
  • Ngấp nga ngấp nghé

    Xem ngấp nghé
  • Ngấp nghé

    Regarder furtivement (nghĩa bóng) lorgner; loucher sur Ngấp nghé một gia tài lorgner un héritage (ít dùng) affleurer; approcher de Nước sông...
  • Ngấp ngó

    Regarder furtivement
  • Ngất nga ngất nghểu

    Xem ngất nghểu
  • Ngất nga ngất ngưởng

    Xem ngất ngưởng
  • Ngất nghểu

    Juché très haut (dans une position instable) Ngồi ngất nghểu trên chiếc thang juché très haut sur une échelle ngất nga ngất nghểu (redoublement;...
  • Ngất ngưởng

    Vacillant; chancelant Bước đi ngất ngưởng của người say rượu démarche chancelante de l\'ivrogne Irrégulier; inégal Tính khí ngất...
  • Ngất trời

    Cao ngất trời très élevé
  • Ngấu nghiến

    Voracement; gloutonnement Ăn ngấu nghiến manger varacement
  • Ngấy sốt

    Xem ngấy
  • Ngầm ngập

    Sans donner signe se vie Nó đi ngầm ngập năm năm rồi il est parti depuis cinq ans sans donner signe de vie
  • Ngần ngại

    Se montrer réticent ; hésiter
  • Ngần nào

    Combien Cho ngần nào đường vào cà phê combien de sucre faut-il ajouter au càfé? Nếu anh hay tôi yêu cô ta biết ngần nào si vous saviez...
  • Ngần này

    Autant Hai lần ngần này deux fois autant
  • Ngầy ngà

    Criailler
  • Ngẩn mặt

    Xem ngẩn
  • Ngẩn ngơ

    Hébété
  • Ngẩn người

    Xem ngẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top