Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngất nga ngất ngưởng

Xem ngất ngưởng

Xem thêm các từ khác

  • Ngất nghểu

    Juché très haut (dans une position instable) Ngồi ngất nghểu trên chiếc thang juché très haut sur une échelle ngất nga ngất nghểu (redoublement;...
  • Ngất ngưởng

    Vacillant; chancelant Bước đi ngất ngưởng của người say rượu démarche chancelante de l\'ivrogne Irrégulier; inégal Tính khí ngất...
  • Ngất trời

    Cao ngất trời très élevé
  • Ngấu nghiến

    Voracement; gloutonnement Ăn ngấu nghiến manger varacement
  • Ngấy sốt

    Xem ngấy
  • Ngầm ngập

    Sans donner signe se vie Nó đi ngầm ngập năm năm rồi il est parti depuis cinq ans sans donner signe de vie
  • Ngần ngại

    Se montrer réticent ; hésiter
  • Ngần nào

    Combien Cho ngần nào đường vào cà phê combien de sucre faut-il ajouter au càfé? Nếu anh hay tôi yêu cô ta biết ngần nào si vous saviez...
  • Ngần này

    Autant Hai lần ngần này deux fois autant
  • Ngầy ngà

    Criailler
  • Ngẩn mặt

    Xem ngẩn
  • Ngẩn ngơ

    Hébété
  • Ngẩn người

    Xem ngẩn
  • Ngẩng mặt

    Porter haut la tête
  • Ngẫm nghĩ

    Réfléchir murement; méditer; penser; remâcher Ngẫm nghĩ về một đề tài méditer un sujet Ngẫm nghĩ về quá khứ remâcher le passé...
  • Ngẫu cực

    (vật lý học) dipôle
  • Ngẫu hợp

    Concours fortuit Sự ngẫu hợp nhiều tình huống un concours fortuit de circonstances
  • Ngẫu hứng

    Inspiration soudaine
  • Ngẫu lực

    (vật lý học) couple
  • Ngẫu nhiên

    Fortuit; occasionnel; casuel; accidentel Sự kiện ngẫu nhiên un événement fortuit Người khách ngẫu nhiên un visiteur occasionnel thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top