Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngẩn ngơ

Hébété

Xem thêm các từ khác

  • Ngẩn người

    Xem ngẩn
  • Ngẩng mặt

    Porter haut la tête
  • Ngẫm nghĩ

    Réfléchir murement; méditer; penser; remâcher Ngẫm nghĩ về một đề tài méditer un sujet Ngẫm nghĩ về quá khứ remâcher le passé...
  • Ngẫu cực

    (vật lý học) dipôle
  • Ngẫu hợp

    Concours fortuit Sự ngẫu hợp nhiều tình huống un concours fortuit de circonstances
  • Ngẫu hứng

    Inspiration soudaine
  • Ngẫu lực

    (vật lý học) couple
  • Ngẫu nhiên

    Fortuit; occasionnel; casuel; accidentel Sự kiện ngẫu nhiên un événement fortuit Người khách ngẫu nhiên un visiteur occasionnel thuyết...
  • Ngẫu nhĩ

    (văn chương) d\'une manière inopinée; fortuitement; par hasard Sinh rằng ngẫu nhĩ gặp nhau Nguyễn Du c\'est par hasard que nous nous rencontrons,...
  • Ngẫu đề

    (sinh vật học, sinh lý học) artiodactyle
  • Ngậm câm

    (tiếng địa phương) se taire
  • Ngậm hơi

    (tiếng địa phương) retenir son souffle (nghĩa bóng) garder le silence
  • Ngậm họng

    (ít dùng) se taire
  • Ngậm hờn

    (văn chương) avaler sa haine
  • Ngậm miệng

    Fermer la bouche (nghĩa bóng) se taire; garder le silence
  • Ngậm ngùi

    S\'apitoyer; s\'attendrir Ngậm ngùi trước cảnh khổ của kẻ khác s\'attendrir sur la misère d\'autrui Nghĩ thân mà lại ngậm ngùi...
  • Ngậm nước

    (hóa học) hydraté
  • Ngậm tăm

    (thông tục) observer le silence
  • Ngậm vành

    Kết cỏ ngậm vành (văn chương) garder sa dette de reconnaissance jusque dans l\'éternité
  • Ngận hương

    Xem chồn ngận hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top