- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ngật ngà ngật ngưỡng
xem ngật ngưỡng -
Ngật ngưỡng
vacillant; chancelant, ngật ngà ngật ngưỡng, (redoublement; sens plus fort) -
Ngậu
(cũng nói ngậu xị) être en état d'excitation tapageuse; faire du vacarme, gì mà ngậu lên thế, pourquoi (faire) un pareil vacarme? -
Ngậy
trop (gras), canh béo ngậy, potage trop gras, ngầy ngậy, (redoublement; sens atténué) un peu trop gras -
Ngắc
(tiếng địa phương) obstruer; embarrasser, s'interrompre (comme si la gorge était embarrassée), xem cứng ngắc, ngắc họng ngắc cò, avoir... -
Ngắc ngứ
s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé, Đọc bài ngắc ngứ, réciter sa le�on en s'interrompant par intervalles, ngắc nga... -
Ngắm
contempler; considérer, viser, ngắm phong cảnh, contempler un paysage, ngắm bức tranh, considérer un tableau, ngắm con chim, viser un oiseau,... -
Ngắn
court; bref, áo ngắn, un habit court, Đi con đường ngắn nhất, aller par le plus court chemin, quãng thời gian ngắn, un court espace de... -
Ngắt
très; extrêmement, lạnh ngắt, très froid, lặng ngắt, très silencieux, tái ngắt, très pâle, ngăn ngắt, détacher avec les doigts; détacher... -
Ngằn ngặt
entrecoupé de longs sanglots, thằng bé khóc ngằn ngặt, le bébé verse des pleurs entrecoupés de long sanglots -
Ngẳng
long et effilé; long et rétréci, cái chai ngẳng cổ, une bouteille à col long et rétréci -
Ngẵng
se rértrécir; se resserrer, Đến chỗ ấy con đường ngẵng lại, à cet endroit le chemin se rétrécit -
Ngặt
rigoureux; formel, (cũng nói ngặt vì) malheureusement, kỉ luật ngặt, discipline rigoureuse, cấm ngặt, défense formelle -
Ngặt nghẹo
xem ngặt nghẽo -
Ngặt nghẽo
(cũng nói ngặt nghẹo), cười ngặt nghẽo, se tordre de rire; rire à se tenir les côtes; se poiler -
Ngọ
septième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), midi, tuổi ngọ, être né en l'année du septième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Ngọ ngoạy
(cũng nói ngọ ngoậy) remuer; agiter; s'agiter, con rắn bị thương còn ngọ ngoạy chưa chết, le serpent blessé remue encore, il n'est... -
Ngọc
pierre précieuse; gemme, hạt ngọc để ngâu vầy, jeter des perles aux pourceaux, kim chi ngọc diệp, descendant d'une famille noble -
Ngọn
cime; sommet; fa†te, pousse; bourgeon terminal, crête, pointe, (nom générique désignant certains objets généralement terminés en pointe), source,... -
Ngọn cờ
drapeau, ngọn cờ tự do, drapeau de la liberté
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.