Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngập ngà ngập ngừng

Xem ngập ngừng

Xem thêm các từ khác

  • Ngập ngụa

    Jonché (d\'ordures) Sân ngập ngụa rác cour jonchée d\'ordures
  • Ngập ngừng

    S\'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé Bài chưa thuộc đọc còn ngập ngừng réciter une le�on mal sue en s\'interrompant...
  • Ngập đầu

    Être submergé de; avoir jusqu\'au cou Công việc ngập đầu submergé de travail Nợ ngập đầu endetté jusqu\'au cou
  • Ngậu xị

    Xem ngậu
  • Ngắc nga ngắc ngứ

    Xem ngắc ngứ
  • Ngắc ngoải

    (nghĩa xấu) tra†ner ses dernières heures; agoniser
  • Ngắc ngỏm

    (tiếng địa phương) s\'impatienter
  • Ngắm ngía

    Comtempler; considérer attentivement Ngắm nghía bộ quần áo mới considérer attentivement son nouveau costume Se mirer Ngắm ngía trong gương...
  • Ngắm vuốt

    Prendre soin de sa toilette Cô ta chỉ lo ngắm vuốt elle ne fait que prendre soin de sa toilette ra ngắm vào vuốt ngắm vuốt (sens plus fort)...
  • Ngắn gọn

    Concis, succinct; laconique Lời văn ngắn [[gọn -style]] concis laconique [[ =]] un récit succint
  • Ngắn hơi

    Avoir le souffle court
  • Ngắn hạn

    À court terme
  • Ngắn hủn

    (tiếng địa phương) très court
  • Ngắn ngủi

    Court; bien court Cuộc đời ngắn ngủi une vie bien courte
  • Ngắn ngủn

    Trop court Cái áo ngắn ngủn une veste trop courte
  • Ngắt lời

    Couper la parole; interrompre
  • Ngắt mạch

    Cái ngắt mạch interrupteur
  • Ngắt quãng

    Entrecoupé
  • Ngắt điện

    Cái ngắt điện interrupteur
  • Ngẳng nghiu

    Frêle; rabougri Cậu bé ngẳng nghiu un enfant frêle Cây cối ngẳng nghiu végétation rabougrie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top