- Từ điển Việt - Pháp
Ngặt nghẹo
Xem ngặt nghẽo
Xem thêm các từ khác
-
Ngặt nghẽo
(cũng nói ngặt nghẹo), cười ngặt nghẽo, se tordre de rire; rire à se tenir les côtes; se poiler -
Ngọ
septième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), midi, tuổi ngọ, être né en l'année du septième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Ngọ ngoạy
(cũng nói ngọ ngoậy) remuer; agiter; s'agiter, con rắn bị thương còn ngọ ngoạy chưa chết, le serpent blessé remue encore, il n'est... -
Ngọc
pierre précieuse; gemme, hạt ngọc để ngâu vầy, jeter des perles aux pourceaux, kim chi ngọc diệp, descendant d'une famille noble -
Ngọn
cime; sommet; fa†te, pousse; bourgeon terminal, crête, pointe, (nom générique désignant certains objets généralement terminés en pointe), source,... -
Ngọn cờ
drapeau, ngọn cờ tự do, drapeau de la liberté -
Ngọng
frappé de dyslalie; frappé d idioglossie, (thông tục) sot ; incapable, nó không ngọng gì mà không biết cách xoay xở, il n est pas... -
Ngọt
sucré, doux; délicieux, doucereux; mielleux, (tiếng địa phương) tranchant, xem rét ngọt, parfaitement ; admirablement, món ăn ngọt,... -
Ngọt lự
xem ngọt lừ -
Ngỏ
laisser ouvert; s'ouvrir, exposer; exprimer, ouvert, Để ngỏ cửa, laisser la porte ouverte, ngỏ ý nghĩ với bạn, exposer ses pensées à son... -
Ngỏm
complètement, tắt ngỏm, complètement éteint, chết ngỏm, complètement mort -
Ngỏng
lever; se lever, (thông tục) être en érection, dégingandé, ngỏng cổ mà nhìn, lever le cou pour regarder -
Ngố
imbécile; bête, ngô ngố, (redoublement) -
Ngốc
stupide; idiot; sot -
Ngốn
(thông tục) ingurgiter; engloutir; dévorer, ngốn thịt ngốn rau như ma chết đói, engloutir viande et légumes comme un loup affamé, ngốn... -
Ngốt
Étouffer, désirer avec avidité; convoiter, gian phòng đông ngốt, on étouffe dans une salle pleine de monde, ngốt của của thiên hạ, convoiter... -
Ngồ ngộ
xem ngộ -
Ngồi
s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place, se faire; être, ngồi ghế bành, s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil, ngồi vào bàn ăn, se mettre... -
Ngồn ngộn
xem ngộn -
Ngồng
(cũng nói nhồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), xem cao ngồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.