Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngọc lan

(thực vật học) champaca

Xem thêm các từ khác

  • Ngọc lan tây

    (thực vật học) ilang-ilang
  • Ngọc ngà

    Beau et précieux ; charmant
  • Ngọc nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) fille céleste; fée
  • Ngọc thể

    (từ cũ, nghĩa cũ, kiểu cách) votre corps (de jade); votre santé Chẳng hay ngọc thể có an khang không Monsieur, comment va votre santé?;...
  • Ngọc thỏ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
  • Ngọc thực

    (từ cũ, nghĩa cũ) riz
  • Ngọc trai

    Perle
  • Ngọc đường

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) famille riche
  • Ngọn cỏ

    Herbe
  • Ngọn giáo

    Lance
  • Ngọn gió

    Coup de vent; vent ngọn gió nào đưa anh tới thế quel bon vent vous amène?
  • Ngọn lửa

    Langue de feu; flamme
  • Ngọn nguồn

    Source Phải dò cho đến ngọn nguồn lạch sông Nguyễn Du il faut scruter l\'affaire jusqu\'à sa source (dans tous ses détails)
  • Ngọn ngành

    Origine Tìm hiểu cho đến ngọn ngành sự việc chercher à conna†tre l\'affaire jusqu\'à son origine
  • Ngọn đèn

    Flamme d\'une lampe Lampe nói có ngọn đèn Dieu m\'est témoin; le ciel m\'est témoin
  • Ngọng nghịu

    Như ngọng (sens général)
  • Ngọt bùi

    (nghĩa bóng) bonheur; joie Ngọt bùi có nhau se partager les bonheurs
  • Ngọt dịu

    Délicatement sucré
  • Ngọt giọng

    Qui laisse un arrière-go‰t délicat (en parlant des boissons)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top