Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngọn cờ

Drapeau
Ngọn cờ tự do
drapeau de la liberté

Xem thêm các từ khác

  • Ngọng

    frappé de dyslalie; frappé d idioglossie, (thông tục) sot ; incapable, nó không ngọng gì mà không biết cách xoay xở, il n est pas...
  • Ngọt

    sucré, doux; délicieux, doucereux; mielleux, (tiếng địa phương) tranchant, xem rét ngọt, parfaitement ; admirablement, món ăn ngọt,...
  • Ngọt lự

    xem ngọt lừ
  • Ngỏ

    laisser ouvert; s'ouvrir, exposer; exprimer, ouvert, Để ngỏ cửa, laisser la porte ouverte, ngỏ ý nghĩ với bạn, exposer ses pensées à son...
  • Ngỏm

    complètement, tắt ngỏm, complètement éteint, chết ngỏm, complètement mort
  • Ngỏng

    lever; se lever, (thông tục) être en érection, dégingandé, ngỏng cổ mà nhìn, lever le cou pour regarder
  • Ngố

    imbécile; bête, ngô ngố, (redoublement)
  • Ngốc

    stupide; idiot; sot
  • Ngốn

    (thông tục) ingurgiter; engloutir; dévorer, ngốn thịt ngốn rau như ma chết đói, engloutir viande et légumes comme un loup affamé, ngốn...
  • Ngốt

    Étouffer, désirer avec avidité; convoiter, gian phòng đông ngốt, on étouffe dans une salle pleine de monde, ngốt của của thiên hạ, convoiter...
  • Ngồ ngộ

    xem ngộ
  • Ngồi

    s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place, se faire; être, ngồi ghế bành, s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil, ngồi vào bàn ăn, se mettre...
  • Ngồn ngộn

    xem ngộn
  • Ngồng

    (cũng nói nhồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), xem cao ngồng
  • Ngổ

    (thực vật học) enhydre, limnophile, téméraire; audacieux
  • Ngổ ngáo

    téméraire; risque-tout
  • Ngỗng

    (động vật học) oie, (thông tục) note; mauvaise note (à l'école), jarron à long col (pour contenir de l'alcool), ngỗng con, oison, ngỗng...
  • Ngộ

    curieux; drôle; bizarre, (thông tục) joli; mignon, (tiếng địa phương) enragé, si jamais ; dans le cas où ; s' il venait à, Ăn...
  • Ngộ biện

    (triết học) paralogisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top