Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngỏn ngoẻn

Avec la bouche ouverte dune fa�on tout à fait naturelle (en parlant dun rire)

Xem thêm các từ khác

  • Ngốc nga ngốc nghếch

    Xem ngốc nghếch
  • Ngốc nghếch

    Inbécile; bête; stupide; gourde ngốc nga ngốc nghếch (redoublement; sens plus fort)
  • Ngốn ngấu

    Gloutonnement; avidement et en grande quantité Ăn ngốn ngáo manger gloutonnement
  • Ngốt người

    Étouffant Cái nóng ngốt người une chaleur étouffante
  • Ngồi bệt

    S\'asseoir au ras de; s\'asseoir à même Ngồi bệt xuống đất s\'asseoir au ras du sol Ngồi bệt xuống sàn s\'asseoir à même le plancher
  • Ngồi chồm hổm

    (tiếng địa phương) se tenir à croupetons; s\'accroupir
  • Ngồi dưng

    Rester dans l\'oisiveté
  • Ngồi dậy

    Se dresser sur son séant
  • Ngồi không

    Rester dans l oisiveté
  • Ngồi lê

    Rester �à et là pour bavarder ngồi lê đôi mách ngồi lê mách lẻo faire des commérages; commérer; (thân mật) potiner
  • Ngồi phệt

    Như ngồi bệt
  • Ngồi rồi

    Ăn dưng ( ăn không ) ngồi rồi vivre dans l\'oisiveté; se tourner les pouces
  • Ngồi tù

    Être en prison
  • Ngồi vắt chân

    (cũng nói ngồi vắt chân chữ ngũ) s\'asseoir les jambes en V
  • Ngồi xếp bằng

    (cũng nói ngồi xếp bằng tròn) s\'asseoir en tailleur
  • Ngồi xệp

    Asseoir à plat
  • Ngồi xổm

    Se tenir à croupetons; s\'accroupir
  • Ngồi đồng

    S\'asseoir pour se préparer à entrer en transe
  • Ngồm ngoàm

    Avoir la bouche pleine et mâcher indécemment
  • Ngổn ngang

    En désordre; encombré; embrouillé Sách dể ngổn ngang trên bàn livres placés en désordre sur la table Ngổn ngang trăm mối bên lòng Nguyễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top