Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngứa tai

Qui choque l'oreille; choquant
Choqué

Xem thêm các từ khác

  • Ngứa tay

    Avoir une démangeaison de frapper Nó ngứa tay muốn đánh il a une démangeaison de frapper; le poing lui démange
  • Ngứa tiết

    Entrer en fureur
  • Ngừng bút

    Terminer (une lettre) Tôi xin ngừng bút và chúc bác sức khỏe enfin je termine en vous souhaitant une bonne santé
  • Ngừng bước

    (cũng nói ngừng chân) arrêter ses pas; s\'arrêter
  • Ngừng bắn

    Cessez-le-feu
  • Ngừng tay

    S\'interrompre (dans son travail) Làm việc suốt buổi sáng không ngừng tay travailler toute la matinée sans s\'interrompre
  • Ngửa nghiêng

    Vacillant; fluctuant Ngửa nghiêng không kiên quyết être vacillant et ne pas se montrer résolu
  • Ngửi

    Sentir Ngửi bông hoa sentir une fleur (thông tục) admettre; supporter Một lối xử sự không ngửi được une conduite qu\'on ne peut admettre
  • Ngửng mặt

    Porter haut la tête
  • Ngữ cảnh

    Contexte
  • Ngữ liệu

    (ngôn ngữ học) matériaux linguistiques
  • Ngữ nghĩa

    (ngôn ngữ học) sens; signification Sémantique Trường ngữ nghĩa champ sémantique
  • Ngữ nghĩa học

    (ngôn ngữ học) sémantique nhà ngữ nghĩa học sémanticien; sémantiste
  • Ngữ ngôn học

    (ngôn ngữ học) linguistique nhà ngữ ngôn học linguiste
  • Ngữ pháp

    (ngôn ngữ học) grammaire
  • Ngữ pháp học

    (ngôn ngữ học) grammaire nhà ngữ pháp học grammairien
  • Ngữ tộc

    (ngôn ngữ học) famille de langues
  • Ngữ văn

    Littérature et langue; belles lettres
  • Ngữ văn học

    (ngôn ngữ học) philologie nhà ngữ văn học philologue
  • Ngữ vị học

    (ngôn ngữ học) glossématique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top