Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngừng tay

S'interrompre (dans son travail)
Làm việc suốt buổi sáng không ngừng tay
travailler toute la matinée sans s'interrompre

Xem thêm các từ khác

  • Ngửa nghiêng

    Vacillant; fluctuant Ngửa nghiêng không kiên quyết être vacillant et ne pas se montrer résolu
  • Ngửi

    Sentir Ngửi bông hoa sentir une fleur (thông tục) admettre; supporter Một lối xử sự không ngửi được une conduite qu\'on ne peut admettre
  • Ngửng mặt

    Porter haut la tête
  • Ngữ cảnh

    Contexte
  • Ngữ liệu

    (ngôn ngữ học) matériaux linguistiques
  • Ngữ nghĩa

    (ngôn ngữ học) sens; signification Sémantique Trường ngữ nghĩa champ sémantique
  • Ngữ nghĩa học

    (ngôn ngữ học) sémantique nhà ngữ nghĩa học sémanticien; sémantiste
  • Ngữ ngôn học

    (ngôn ngữ học) linguistique nhà ngữ ngôn học linguiste
  • Ngữ pháp

    (ngôn ngữ học) grammaire
  • Ngữ pháp học

    (ngôn ngữ học) grammaire nhà ngữ pháp học grammairien
  • Ngữ tộc

    (ngôn ngữ học) famille de langues
  • Ngữ văn

    Littérature et langue; belles lettres
  • Ngữ văn học

    (ngôn ngữ học) philologie nhà ngữ văn học philologue
  • Ngữ vị học

    (ngôn ngữ học) glossématique
  • Ngữ vựng

    (từ cũ, nghĩa cũ) như từ vựng
  • Ngữ âm học

    (ngôn ngữ học) phonétique nhà ngữ âm học phonéticien
  • Ngữ điệu

    (ngôn ngữ học) intonation Tournure Ngữ điệu của câu tourture d\'une phrase
  • Ngự bào

    Manteau royal
  • Ngự chỉ

    (sử học) lettres patentes
  • Ngự giá

    Carrosse royal Se rendre vers (un lieu, en parlant d\'un roi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top