Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngữ điệu

(ngôn ngữ học) intonation
Tournure
Ngữ điệu của câu
tourture d'une phrase

Xem thêm các từ khác

  • Ngự bào

    Manteau royal
  • Ngự chỉ

    (sử học) lettres patentes
  • Ngự giá

    Carrosse royal Se rendre vers (un lieu, en parlant d\'un roi)
  • Ngự lâm

    Garde impérial
  • Ngự lâm pháo thủ

    (sử học) mousquetaire
  • Ngự thiện

    (sử học ) quan ngự thiện officier de bouche; serdeau
  • Ngự tiền văn phòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) cabinet du roi
  • Ngự triều

    Tenir audience (en parlant d\'un roi)
  • Ngự trị

    Régner; dominer Bà ta ngự trị trong gia đình elle règne dans la maison Ngự trị thế giới dominer le monde; régner sur le monde
  • Ngự uyển

    Parc royal; jardin du roi
  • Ngự xạ

    (sử học ) quan ngự xạ veneur
  • Ngựa gỗ

    Cheval de bois (jouet d\'enfants) (thể dục thể thao) cheval-ar�ons
  • Ngựa nghẽo

    (nghĩa xấu) mauvais cheval; rosse; haridelle
  • Ngựa người

    (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) tireur de pousse-pousse
  • Ngựa trời

    (động vật học) mante
  • Ngựa vằn

    (động vật học) zèbre
  • Ngực giữa

    (động vật học) mésothorax
  • Ngực sau

    (động vật học) métathorax
  • Ngực trước

    (động vật học) prothorax
  • Nha

    (từ cũ, nghĩa cũ) service Nha khí tượng service de météorologie (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại (nói tắt của mạch nha)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top