Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngự thiện

(sử học ) quan ngự thiện officier de bouche; serdeau

Xem thêm các từ khác

  • Ngự tiền văn phòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) cabinet du roi
  • Ngự triều

    Tenir audience (en parlant d\'un roi)
  • Ngự trị

    Régner; dominer Bà ta ngự trị trong gia đình elle règne dans la maison Ngự trị thế giới dominer le monde; régner sur le monde
  • Ngự uyển

    Parc royal; jardin du roi
  • Ngự xạ

    (sử học ) quan ngự xạ veneur
  • Ngựa gỗ

    Cheval de bois (jouet d\'enfants) (thể dục thể thao) cheval-ar�ons
  • Ngựa nghẽo

    (nghĩa xấu) mauvais cheval; rosse; haridelle
  • Ngựa người

    (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) tireur de pousse-pousse
  • Ngựa trời

    (động vật học) mante
  • Ngựa vằn

    (động vật học) zèbre
  • Ngực giữa

    (động vật học) mésothorax
  • Ngực sau

    (động vật học) métathorax
  • Ngực trước

    (động vật học) prothorax
  • Nha

    (từ cũ, nghĩa cũ) service Nha khí tượng service de météorologie (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại (nói tắt của mạch nha)...
  • Nha dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent de bureau (aux bureaux de mandarin)
  • Nha khoa

    (y học) odontologie
  • Nha lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire de bureau; scribe (aux bureaux de mandarin)
  • Nha môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) bureau de mandarin
  • Nha phiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) opium
  • Nha sĩ

    Dentiste; chirurgien-dentiste; odontologiste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top