Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngang

Mục lục

Horizontal
Kẻ một nét ngang
tirer un trait horizontal
Transversal; transverse
Đường ngang
rue transversale
Mặt cắt ngang
coupe transversale
Mỏm ngang
apophyse transverse
Qui passe par ; qui traverse
đường đi ngang thành phố
route qui passe par la ville
À hauteur de
Nước tới ngang lưng
de l'eau à hauteur d'appui
Bùn ngang mắt
de la boue à hauteur des chevilles
Égal; à égalité
Ngang sức
de force égale
De qualité ordinaire
Gạo ngang
riz de qualité ordinaire
Déraisonnable
Nói ngang quá
parler d'une fa�on déraisonnable
Obstiné (en parlant d'un enfant)
En travers
đứng ngang đường
se placer en travers du chemin
ngang bằng sổ ngay
(nghĩa bóng) franchement; nettement
ngang như cua
très obstiné
ngang ngang
quelque peu obstiné (en parlant d'un enfant)

Xem thêm các từ khác

  • Ngang bướng

    Obstiné; réfractaire
  • Ngang chướng

    Choquant
  • Ngang dạ

    Avoir l\'appétit coupé (pour avoir mangé quelque friandise avant le repas)
  • Ngang dọc

    (agir) à sa guise; sans craindre personne
  • Ngang giá

    (kinh tế, tài chính) au pair
  • Ngang hàng

    Du même rang; sur le même pied d égalité Người ngang hàng với cha mẹ mình une personne du même rang que ses parents đối xử ngang hàng...
  • Ngang ngang

    Xem ngang
  • Ngang ngược

    Obstiné et paradoxal
  • Ngang ngạnh

    Réfractaire; insoumis
  • Ngang ngổ

    Insensé et téméraire
  • Ngang ngửa

    Brouillé; troublé Trăm điều ngang ngửa vì tôi Nguyễn Du tout est brouillé à cause de moi
  • Ngang nhau

    Égaux; à égalité Sur la même ligne; au même niveau
  • Ngang nhiên

    Sans réticence; à visage découvert; effrontément
  • Ngang nối

    (cũng nói dấu ngang nối) trait d\'union
  • Ngang phè

    Très déraisonnable
  • Ngang tai

    Choquant Lời nói ngang tai des paroles choquantes
  • Ngang trái

    Déraisonnable; insensé Lời lẽ ngang trái des propos insensés
  • Ngang tàng

    Insoumis et arrogant
  • Ngang tầm

    Au niveau de; à la taille de; à la hauteur de
  • Ngang tắt

    Illicite; irrégulier Hẳn là có chuyện ngang tắt gì đây il doit y avoir là quelque chose d\'illicite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top