Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngay ngắn

Bien aligné; bien rangé
Sách vở xếp ngay ngắn
des livres bien rangés
Droit; honnête
Ăn ngay ngắn
se conduire d'une manière droite; se conduire droitement

Xem thêm các từ khác

  • Ngay râu

    (thông tục) rester tout interdit; demeurer court Ngay râu không cãi được câu nào rester tout interdit sans pouvoir faire aucune réplique
  • Ngay thảo

    Sincère et honnête
  • Ngay thật

    Franc; sincère Con người ngay thật un homme franc
  • Ngay thẳng

    Droit; loyal; sincère Một người ngay thẳng un homme sincère
  • Ngay tức khắc

    Như tức thì (sens plus fort)
  • Ngay tức thì

    Như tức thì (sens plus fort)
  • Ngay xương

    (thông tục) paresseux
  • Ngay đơ

    Être raide; être raide comme un échalas Rester tout interdit ; demeurer court
  • Nghe

    Mục lục 1 Entendre 2 Écouter 3 Accepter; consentir 4 Suivre 5 Sentir 6 Như nhé Entendre Nghe một tiếng động entendre un bruit Nghe người...
  • Nghe bệnh

    Ausculter
  • Nghe chừng

    (tiếng địa phương) il para†t que; il semble que
  • Nghe hơi

    (cũng viết nghe tăm) entendre vaguement; apprendre vaguement nghe hơi nồi chõ (nghĩa xấu) s\'en rapporter à de vagues nouvelles
  • Nghe lóng

    Écouter en cachette
  • Nghe lõm

    Apprendre en passant Écouter subrepticement
  • Nghe lời

    Obéir; écouter Nghe lời cha mẹ obéir à ses parents
  • Nghe ngóng

    Être aux écoutes; suivre Nhà báo nghe ngóng thời sự journaliste aux écoutes de l\'actualité Nghe ngóng tình hình suivre les événements
  • Nghe nhìn

    Audio-visuel Phương pháp nghe nhìn méthode audio-visuelle
  • Nghe như

    Il para†t que; il semble que
  • Nghe nói

    On dit que
  • Nghe ra

    Comprendre; saisir; se rendre à la raison
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top