Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghĩa

Mục lục

Sens; signification; acception
Nghĩa của một từ
sens d'un mot
Theo nghĩa rộng
au sens large; lato sensu
Signifier
Thế nghĩa thế nào
?��qu'est-ce que cela signifie?
Fidélité ; loyauté ; attaches
Ăn nghĩa
��se conduire avec loyauté
Nghĩa vợ chồng
��attaches conjugales
Juste cause
Hi sinh nghĩa
��se sacrifier pour une juste cause
Le bien ; la charité
Việc nghĩa
��oeuvre de charité
Làm việc nghĩa
��faire le bien; faire la charité
người chết nghĩa
martyr
không nghĩa
ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir
Cái này không nghĩa so với cái của anh
ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top