- Từ điển Việt - Pháp
Nghề
Métier; profession; carrière
Art
Xem thêm các từ khác
-
Nghề lộng
pêche littorale -
Nghề ngà
(tiếng địa phương) criailler; morigéner -
Nghề ngỗng
(nghĩa xấu) profession; métier, nó chẳng có nghề ngỗng gì, il n'a aucun métier -
Nghều
(thường cao nghều) (haut) comme une perche -
Nghể
(thực vật học) renouée -
Nghển
(cũng nói nghển cổ) tendre le cou (pour mieux voir), nghển lên mà nhìn, tendre le cou pour regarder -
Nghểnh
tendre le cou (pour mieux voir), nghểnh lên nhìn, tendre le cou pour regarder -
Nghễnh ngãng
dur d'oreille malentendant; qui a du coton dans les oreilles, tật nghễnh ngãng, (y học) hypoacousie -
Nghễu
(thường nghễu) haut et frêle; dégingandé -
Nghệ
(thực vật học) curcuma; safran des indes, da vàng nhe nghệ, être jaune comme cire; être jaune comme un coing -
Nghệ nghiệp
(variante peu usitée de nghề nghiệp) profession; métier -
Nghệch
sot ; idiot ; bête -
Nghệch ngạc
như nghệch -
Nghỉ
(tiếng địa phương) il; lui, se reposer, cesser, (kiểu cách) se mettre au lit, congé, nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc, se reposer... -
Nghỉ lễ
ne pas aller au travail à l' occasion d' une fête, ngày nghỉ lễ, jour férié -
Nghỉ ngơi
se reposer ; prendre du repos ; se détendre -
Nghỉn
(tiếng địa phương) souffle; haleine, lại nghỉn, reprendre haleine -
Nghị
nói tắt của nghị sĩ, nói tắt của nghị viện, các ông nghị trong hạ nghị viện anh, les députés de la chambre basse de l'angleterre -
Nghị trường
parlement; chambre des députés -
Nghị trưởng
(từ cũ, nghĩa cũ) président du parlement; président de la chambre des députés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.