Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghỉm

Xem chìm nghỉm

Xem thêm các từ khác

  • Nghị gật

    (nghĩa xấu) député qui dit amen à tout ce que les autorités avancent; béni-oui-oui
  • Nghị hoà

    Faire des ouvertures de paix; négocier la paix
  • Nghị luận

    Disserter Nghị luận về triết học disserter de philosophie bài văn nghị luận dissertation nhà nghị luận dissertateur
  • Nghị lực

    Énergie; tonus Thiếu nghị lực manquer d\'énergie; manquer de tonus
  • Nghị quyết

    Résolution; décision Nghị quyết của Quốc hội résolution de l\'Assemblée nationale
  • Nghị sĩ

    Parlementaire; député
  • Nghị sự

    Sujet de délibération chương trình nghị sự ordre du jour
  • Nghị tội

    Délibérer sur la peine à infliger
  • Nghị viên

    Parlementaire; député
  • Nghị định

    Arrêté
  • Nghị định thư

    (ngoại giao) protocole
  • Nghịch

    Mục lục 1 Espiègle; turbulent 2 Se livrer à des espiègleries 3 Jouer avec 4 Qui choque; choquant 5 Rebelle; hostile 6 Inverse Espiègle; turbulent...
  • Nghịch biến

    (toán học) décroissant Hàm nghịch biến fonction décroissante
  • Nghịch chuyển

    (hóa học) interverti Đường nghịch chuyển sucre interverti
  • Nghịch chứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) démonstration par l\'absurde
  • Nghịch cảnh

    Circonstance contrariante; situation paradoxale
  • Nghịch lý

    (toán học) paradoxe
  • Nghịch mắt

    Qui choque la vue; choquant
  • Nghịch ngợm

    Turbulent; dissipé Em bé nghịch ngợm un enfant turbulent Cậu học trò nghịch ngợm un élève dissipé
  • Nghịch nhĩ

    (cũng nói nghịch tai) qui choque l\'oreille; choquant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top