Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghe tiếng

Entendre parler de la réputation (de quelqu un)
Connaitre de nom

Xem thêm các từ khác

  • Nghe trộm

    Écouter en cachette; écouter furtivement
  • Nghe tăm

    Xem nghe hơi
  • Nghe đâu

    Il para†t que; il semble que
  • Nghe đồn

    Entendre dire; avoir vent de
  • Nghen

    (tiếng địa phương) như nhé! Cháu lên đường mạnh khỏe nghen bon voyage, hein!
  • Nghi

    Douter Trời mưa tôi nghi là anh ta không đến il pleut, je doute qu\'il ne vienne Sou�onner ; suspecter Nghi ai ăn cắp soup�onner quelqu\'un...
  • Nghi binh

    (quân sự) diversion
  • Nghi dụ

    (ngôn ngữ học) dubitation
  • Nghi gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'établir chez son mari (en parlant d\'une nouvelle mariée)
  • Nghi hoặc

    Être dans le doute
  • Nghi kỵ

    Soup�onner; se méfier
  • Nghi lễ

    Rites; cérémonie Nghi lễ đám tang rites funèbres Nghi lễ quốc khánh les cérémonies de la fête nationale (tôn giáo) liturgie
  • Nghi môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) rideau d\'autel
  • Nghi nghĩa

    (ngôn ngữ học) dont le sens est douteux Từ nghi nghĩa mot dont le sens est douteux
  • Nghi ngút

    S\'élever en volutes denses (en parlant de la fumée)
  • Nghi ngại

    Douter et hésiter
  • Nghi ngờ

    Douter; soup�onner không còn gì nghi ngờ nữa il est hors de doute que
  • Nghi thức

    Cérémonial; protocole; étiquette; rituel; décorum nệ nghi thức ritualiste
  • Nghi tiết

    Règles rituelles Nghi tiết một lễ tế règles rituelles d\'un sacrifice
  • Nghi trang

    (tiếng địa phương) như ngụy trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top