Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghi hoặc

Être dans le doute

Xem thêm các từ khác

  • Nghi kỵ

    Soup�onner; se méfier
  • Nghi lễ

    Rites; cérémonie Nghi lễ đám tang rites funèbres Nghi lễ quốc khánh les cérémonies de la fête nationale (tôn giáo) liturgie
  • Nghi môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) rideau d\'autel
  • Nghi nghĩa

    (ngôn ngữ học) dont le sens est douteux Từ nghi nghĩa mot dont le sens est douteux
  • Nghi ngút

    S\'élever en volutes denses (en parlant de la fumée)
  • Nghi ngại

    Douter et hésiter
  • Nghi ngờ

    Douter; soup�onner không còn gì nghi ngờ nữa il est hors de doute que
  • Nghi thức

    Cérémonial; protocole; étiquette; rituel; décorum nệ nghi thức ritualiste
  • Nghi tiết

    Règles rituelles Nghi tiết một lễ tế règles rituelles d\'un sacrifice
  • Nghi trang

    (tiếng địa phương) như ngụy trang
  • Nghi trượng

    Attirail de parade
  • Nghi vấn

    Question douteuse; question à éclaircir Douteux; qui n\'a rien de certain (ngôn ngữ học) interrogatif Đại từ nghi vấn pronom interrogatif
  • Nghi vệ

    Attirail (d\'une procession...) Solennel
  • Nghi án

    (từ cũ, nghĩa cũ) procès douteux
  • Nghinh chiến

    Xem nghênh chiến
  • Nghinh giá

    Xem nghênh giá
  • Nghinh hôn

    Xem nghênh hôn
  • Nghinh nghỉnh

    (tiếng địa phương) dédaigneux Bộ nghinh nghỉnh air dédaigneux
  • Nghinh phong

    Xem nghênh phong
  • Nghinh tiếp

    Xem nghênh tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top