Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghi ngại

Douter et hésiter

Xem thêm các từ khác

  • Nghi ngờ

    Douter; soup�onner không còn gì nghi ngờ nữa il est hors de doute que
  • Nghi thức

    Cérémonial; protocole; étiquette; rituel; décorum nệ nghi thức ritualiste
  • Nghi tiết

    Règles rituelles Nghi tiết một lễ tế règles rituelles d\'un sacrifice
  • Nghi trang

    (tiếng địa phương) như ngụy trang
  • Nghi trượng

    Attirail de parade
  • Nghi vấn

    Question douteuse; question à éclaircir Douteux; qui n\'a rien de certain (ngôn ngữ học) interrogatif Đại từ nghi vấn pronom interrogatif
  • Nghi vệ

    Attirail (d\'une procession...) Solennel
  • Nghi án

    (từ cũ, nghĩa cũ) procès douteux
  • Nghinh chiến

    Xem nghênh chiến
  • Nghinh giá

    Xem nghênh giá
  • Nghinh hôn

    Xem nghênh hôn
  • Nghinh nghỉnh

    (tiếng địa phương) dédaigneux Bộ nghinh nghỉnh air dédaigneux
  • Nghinh phong

    Xem nghênh phong
  • Nghinh tiếp

    Xem nghênh tiếp
  • Nghinh tân

    Xem nghênh tân
  • Nghinh tống

    Xem nghênh tống
  • Nghinh xuân

    Xem nghênh xuân
  • Nghinh đón

    Xem nghênh đón
  • Nghinh địch

    Xem nghênh địch
  • Nghiêm

    Rigoureux; sévère, sérieux Kỉ luật nghiêm discipline rigoureuse; discipline sévère Thầy giáo nghiêm un ma†tre sévère Vẻ mặt nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top