Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoạ bệnh

Être alité par suite d'une maladie

Xem thêm các từ khác

  • Ngoạ triều

    Donner audience couché (en parlant d\'un roi de l\'ancien Viêtnam)
  • Ngoạch ngoạc

    (variante phonétique de nguệch ngoạc) xem nguyệch ngoạc
  • Ngoại ban

    (y học) exanthème
  • Ngoại bang

    Nation étrangère
  • Ngoại biên

    (sinh vật học, sinh lý học) périphérique Hệ thần kinh ngoại biên système nerveux périphérique
  • Ngoại bì

    (sinh vật học, sinh lý học) ectoderme
  • Ngoại chất

    (sinh vật học, sinh lý học) ectoplasme
  • Ngoại cảm

    Indisposition due aux intempéries
  • Ngoại cảnh

    Milieu extérieur; milieu Thích nghi với ngoại cảnh s\'adapter au milieu
  • Ngoại diên

    (triết học) extension
  • Ngoại dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) ectotrophe
  • Ngoại giao

    Diplomatie bộ ngoại giao ministère des affaires étrangères; département d Etat (des Etat-Unis) bộ trưởng bộ ngoại giao ministre des affaires...
  • Ngoại giao đoàn

    Corps diplomatique
  • Ngoại giả

    En dehors de cela; à part cela Lương thực gồm có gạo ngô ngoại giả còn có khoai sắn les vivres comprennent le riz, le ma…s, en dehors...
  • Ngoại giới

    Milieu extérieur
  • Ngoại hiện

    (triết học) extérioriser
  • Ngoại hoá

    Marchandise importée
  • Ngoại hình

    Configuration extérieure
  • Ngoại hôn

    Exogamie
  • Ngoại hạng

    Hors classe Công chức ngoại hạng fonctionnaire hors classe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top