Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoại lệ

Exception

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại trừ

    À l'exception de; exception faite pour; sinon
  • Ngoạm

    happer; mordre, con chó ngoạm miếng thịt, le chien happe un morceau de viande, chú bé ngoạm một miếng vào quả táo, l'enfant mord dans...
  • Ngoảy

    se détourner et s'en aller tout indigné, (tiếng địa phương) remuer, làm sao mà chưa hỏi tới đã ngoảy thế, qu'est-ce qui vous prend...
  • Ngoắc

    accrocher, s'accointer, (tiếng địa phương) croc; crochet, ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường, accrocher son veston à un clou fixé...
  • Ngoằng ngoẵng

    affreusement et disproportionnellement (long)
  • Ngoẵng

    disproportionnellement (long)
  • Ngoặc

    tirer vers soi à l'aide d'un crochet; prendre avec un crochet, mettre un signe pour indiquer qu'il y a des ajouts à faire (à un texte), (thông tục)...
  • Ngoặt

    tourner; virer, chỗ ngoặt, détour
  • Ngoặt ngoẹo

    chétif; frêle, maladif; souffreteux, thân cây ngoặt ngoẹo, une tige frêle, một cây ngoặt ngoẹo, une plante chétive, thằng bé ngoặt...
  • Ngoẹo

    (cũng nói nghẹo) incliner, (tiếng địa phương) tourner, ngoẹo đầu, incliner la tête, ngoẹo sang phải, tourner à droite
  • Ngoẻm

    xem ngoém
  • Ngoẻo

    (thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête
  • Ngu phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu
  • Nguyên cảo

    original (d'un ouvrage)
  • Nguyên cứ

    (ít dùng) motif
  • Nguyên tắc

    principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord
  • Nguyền

    appeler la malédiction sur; maudire
  • Nguyện

    faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité
  • Nguẩy

    như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue
  • Nguệch ngoạc

    griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top