Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoắt

(cũng nói ngoặt) tourner; virer
Đến cuối phố xe ngoắt sang phải
arrivée au bout de la rue, la voiture tourne à droite

Xem thêm các từ khác

  • Ngoắt ngoéo

    Tortueux Ngõ phố ngoắt ngoéo des ruelles tortueuses Thủ đoạn ngoắt ngoéo des moyens tortueux Louvoyer; biaiser
  • Ngoằn ngoèo

    Mục lục 1 Sinueux; tortueux; en zigzag 2 Flexueux 3 Serpentueux 4 Zigzaguer; serpenter Sinueux; tortueux; en zigzag Đường ngoằn ngoèo une route...
  • Ngoằng

    Affreusement (long; allongé) Mặt dài ngoằng un visage affreusement allongé
  • Ngoặc kép

    Guillements
  • Ngoặc tay

    Se prendre par l\'index crochu (pour convenir de quelque chose) Ngoặc tay thi đua se prendre par l\'index crochu en signe de convention d\'émulation
  • Ngoặc vuông

    Crochets
  • Ngoặc ôm

    Accolade
  • Ngoặc đơn

    Parenthèses
  • Ngu

    Idiot; bête; imbécile ngu như bò bête comme un âne
  • Ngu dân

    Obscurantiste chính sách ngu dân obscurantisme
  • Ngu dại

    Sot ; bête
  • Ngu dốt

    Idiot et ignorant; ignare
  • Ngu huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre modeste a†né
  • Ngu muội

    Obtus; bête; borné
  • Ngu ngơ

    Niais
  • Ngu ngốc

    Idiot; sot; nigaud; inepte
  • Ngu phu

    (từ cũ , nghĩa cũ ) ngu phu ngu phụ le bas peuple
  • Ngu si

    Idiot; stupide; crétin
  • Ngu xuẩn

    Bête; imbécile
  • Ngu ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) à mon humble avis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top