Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoặc

Mục lục

Tirer vers soi à l'aide d'un crochet; prendre avec un crochet
Ngoặc cành ổi
tirer vers soi une branche de goyavier avec un crochet (pour cueillir les fruits)
Ngoặc ổi
prendre des goyaves avec un crochet
Mettre un signe pour indiquer qu'il y a des ajouts à faire (à un texte)
(thông tục) s'accointer
Ngoặc với gian thương
s'accointer avec des commer�ants malhonnêtes
Signe de parenthèse

Xem thêm các từ khác

  • Ngoặt

    tourner; virer, chỗ ngoặt, détour
  • Ngoặt ngoẹo

    chétif; frêle, maladif; souffreteux, thân cây ngoặt ngoẹo, une tige frêle, một cây ngoặt ngoẹo, une plante chétive, thằng bé ngoặt...
  • Ngoẹo

    (cũng nói nghẹo) incliner, (tiếng địa phương) tourner, ngoẹo đầu, incliner la tête, ngoẹo sang phải, tourner à droite
  • Ngoẻm

    xem ngoém
  • Ngoẻo

    (thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête
  • Ngu phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu
  • Nguyên cảo

    original (d'un ouvrage)
  • Nguyên cứ

    (ít dùng) motif
  • Nguyên tắc

    principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord
  • Nguyền

    appeler la malédiction sur; maudire
  • Nguyện

    faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité
  • Nguẩy

    như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue
  • Nguệch ngoạc

    griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense...
  • Nguồi nguội

    xem nguội
  • Nguội

    se refroidir, (thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu, refroidi ; froid, (kĩ thuật) le métier ajusteur ; le travail d'ajusteur, nước...
  • Ngà

    défense (d éléphant), ivoire, xem ngà răng, de couleur d ivoire, chiếc lược ngà, un peigne en ivoire, ngà thực vật, ivoire végétal; corozo,...
  • Ngài

    (động vật học) bombyx, mày ngài, (trang trọng) monsieur; son excellence; lui; il vous (terme de respect utilisé en s'adressant aux esprits,...
  • Ngài ngại

    xem ngại
  • Ngàn

    forêt, mấy sông cũng lội mấy ngàn cũng qua nghìn, nghìn
  • Ngàn ngạt

    xem ngạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top