Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoe ngoe

Xem ngoe

Xem thêm các từ khác

  • Ngoe ngoảy

    (cũng viết ngoe ngoảy) agiter (la queue) Chó ngoe ngoảy đuôi chien qui agite sa queue Se trémousser
  • Ngoe nguẩy

    Xem ngoe ngoảy
  • Ngoem ngoém

    Xem ngoém
  • Ngoen

    (tiếng địa phương) như hoen
  • Ngoen ngoẻn

    Effrontément Chối ngoen ngoẻn nier effrontément
  • Ngoeo

    Miaou; miaulement (cri du chat)
  • Ngoi

    (thường ngoi lên) faire des efforts pour émerger; faire des efforts sortir de l\'eau Con chó ngoi ở dưới ao lên bờ le chien fait des efforts...
  • Ngoi lên

    Xem ngoi
  • Ngoi ngóp

    Faire des efforts pour atteindre Ngoi ngóp mãi mới tới đích faire longs efforts avant d\'atteindre le but
  • Ngon

    Bon; appétissant; savoureux Món ăn ngon un bon plat; un mets savoureux; un mets appétissant Thuốc lá ngon bon tabac Giấc ngủ ngon un bon sommeil...
  • Ngon giấc

    Dormir d\'un bon sommeil
  • Ngon lành

    Bon; appétissant; savoureux; (en tours négatifs) rago‰tant Món ăn chẳng ngon lành gì un mets peu rago‰tant
  • Ngon miệng

    Avec appétit Ăn ngon miệng manger avec appétit
  • Ngon mắt

    Agréable à voir; appétissant
  • Ngon ngót

    Xem ngót
  • Ngon xơi

    (thông tục) facilement réalisable Việc ngon xơi un travail facilement réalisable
  • Ngon ăn

    (thông tục) như ngon xơi
  • Ngon ơ

    (thông tục) très facilement réalisable; très facile
  • Ngong ngóng

    Xem ngóng
  • Ngoài cuộc

    En dehors de; à l écart Hai người ấy cãi nhau tôi ở ngoài cuộc je me tiens en dehors d une querelle entre ces deux personnes Đứng ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top