Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngon ngót

Xem ngót

Xem thêm các từ khác

  • Ngon xơi

    (thông tục) facilement réalisable Việc ngon xơi un travail facilement réalisable
  • Ngon ăn

    (thông tục) như ngon xơi
  • Ngon ơ

    (thông tục) très facilement réalisable; très facile
  • Ngong ngóng

    Xem ngóng
  • Ngoài cuộc

    En dehors de; à l écart Hai người ấy cãi nhau tôi ở ngoài cuộc je me tiens en dehors d une querelle entre ces deux personnes Đứng ngoài...
  • Ngoài da

    Cutané Bệnh ngoài da maladie cutanée; à usage externe; pour l\'usage externe Thuốc ngoài da médicament à usage externe; médicament pour l\'usage...
  • Ngoài khơi

    Au large Đánh cá ngoài khơi pêche au large
  • Ngoài lề

    En marge; marginal ở ngoài lề xã hội être en marge de la société Công việc ngoài lề occupations marginales
  • Ngoài miệng

    À en croire les paroles (de quelqu\'un) Ngoài miệng thì nó tử tế lắm à en croire ses paroles (à l\'en croire) il est très bon
  • Ngoài mặt

    Sous un dehors affable; d\'apparence Ngoài mặt nhã nhặn trong bụng độc ác méchant sous un dehors affable
  • Ngoài ra

    En dehors de; indépendamment de Hàng tháng lĩnh lương ngoài ra còn nhiều phụ cấp nữa chaque mois indépendamment de son salaire, il touche...
  • Ngoài tai

    Bỏ ngoài tai , để ngoài tai faire la sourde oreille; être sourd à
  • Ngoài trời

    En plein air; à la belle étoile Đêm ngủ ngoài trời dormir à la belle étoile
  • Ngoài vòng

    À l\'écart; en dehors Ngoài vòng cương tỏa se trouver en dehors des entraves đặt ngoài vòng pháp luật mettre hors la loi
  • Ngoàm

    Mortaise
  • Ngoác

    (cũng nói ngoạc) ouvrir largement (la bouche) Ngoác miệng ra mà cãi ouvrir largement sa bouche pour rouspéter
  • Ngoách

    Très (coriace) Miếng thịt dai ngoách un morceau de très coriace
  • Ngoái cổ

    Xem ngoái
  • Ngoáo ộp

    Xem ngáo ộp
  • Ngoáp

    Ouvrir le museau (en parlant des poissons) Con cá chưa chết còn ngoáp un poisson qui n\'est pas encore mort et qui ouvre encore le museau ngoam ngoáp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top