Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguôi

S'apaiser; se calmer
Nguôi giận
colère qui s'apaise
Nguôi sầu
chagrin qui s'apaise
khôn nguôi
inapaisable
Mối hận thù khôn nguôi
��rancune inapaisable
nguôi nguôi
(redoublement; sens atténué) s'apaiser peu à peu; se calmer peu à peu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top