Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguồn

Source
Nguồn sông
source dun cours deau
Nguồn sáng
source lumineuse
Nguồn hạnh phúc
source de bonheur
Biết được một tin từ một nguồn chắc chắn
apprendre une nouvelle de bonne source
Mưa nguồn
pluie dans la région où un cours deau prend sa source; pluie dans la haute région

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top