Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguy kịch

Critique; dramatique
Tình thế nguy kịch
situation critique (dramatique)

Xem thêm các từ khác

  • Nguy nan

    Dangereux et difficile; dangereux
  • Nguy nga

    Superbe; imposant; splendide Cung điện nguy nga des palais superbes
  • Nguy ngập

    Très grave; critique; alarmant Tình thế nguy ngập situation alarmante (critique)
  • Nguy vong

    Exposé au danger d\'extermination
  • Nguyên

    Mục lục 1 Entier 2 Intact; tel quel 3 Entièrement 4 À l\'origine; ci-devant; ex 5 Primitivement; initialement 6 À lui seul Entier Số nguyên (toán...
  • Nguyên bào cơ

    (sinh vật học, sinh lý học) myoblaste
  • Nguyên bào sợi

    (sinh vật học, sinh lý học) fibroblaste nguyên bào sợi (y học) fibroblastome
  • Nguyên bào tử

    (thực vật học) sporoblaste
  • Nguyên bản

    Original Bản sao y nguyên bản copie conforme à l\'original
  • Nguyên canh

    (nông nghiệp) exploitation initiale (des terres) (đùa cợt, hài hước) état initial; état premier Giữ nguyên canh garder l\'état premier
  • Nguyên chất

    Pur Vàng nguyên chất or pur; or fin Cồn nguyên chất alcool pur Nature Cà-phê nguyên chất café nature
  • Nguyên cáo

    (luật học, pháp lý) plaignant
  • Nguyên cư

    Domicile initial
  • Nguyên cớ

    (ít dùng) như duyên cớ
  • Nguyên do

    Cause
  • Nguyên dạng

    Forme première; forme initiale
  • Nguyên giá

    Prix initial
  • Nguyên hình

    Forme première; véritable nature (en mauvaise part) Lộ rõ nguyên hình révéler sa véritable nature; montrer le bout de l\'oreille
  • Nguyên hồng cầu

    (sinh vật học, sinh lý học) normoblaste
  • Nguyên khai

    (ngành mỏ) brut Quặng nguyên khai minerai brut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top