Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhà vệ sinh

Lieux d'aisances; latrines; water closet
nhà vệ sinh công cộng
lavatory

Xem thêm các từ khác

  • Nhà vợ

    Famille de la femme
  • Nhà xe

    Garage
  • Nhà xuất bản

    Maison d\'édition
  • Nhà xác

    Morgue
  • Nhà xí

    Lieux d\'aisances; latrines; water closet
  • Nhà ăn

    Réfectoire
  • Nhà đoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) service des douanes
  • Nhà đá

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Nhà đám

    Maison où ont lieu les cérémonies funèbres
  • Nhà đèn

    (từ cũ, nghĩa cũ) Usine d\'électricité (dans une cité)
  • Nhà đòn

    Service des pompes funèbres
  • Nhà đương cục

    Les autorités
  • Nhà ở

    Maison d\'habition; demeure; logis; gite; immeuble résidentiel
  • Nhài quạt

    Bouton d\'éventail (y học) leucome
  • Nhàm tai

    Rebattu; banal điều nhàm tai rengaine; scie
  • Nhàn

    (động vật học) sterne Qui dispose de beaucoup de loisir
  • Nhàn cư

    (ít dùng) vivre dans l\'oisiveté nhàn cư vi bất thiện l\'oisiveté est la mère de tous les vices
  • Nhàn du

    (ít dùng) flâner
  • Nhàn hạ

    Qui dispose de beaucoup de loisir; qui vit dans une douce oisiveté Thích cảnh nhàn hạ aimer une vie de douce oisiveté; aimer le fainéant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top