Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhành

(ít dùng) branche ramification

Xem thêm các từ khác

  • Nhào

    tomber à la renverse, plonger, se précipiter, pétrir; malaxer; gâcher, ngã nhào xuống đất, tomber à la renverse sur le sol, thủ môn nhào...
  • Nhào nháo

    như nháo nhào
  • Nhàu

    (thực vật học) morinda, froissé; chiffonné; fripé, vải không nhàu, tissu infroissable
  • Nhày

    xem nhầy
  • Nhá

    bien mâcher (du riz...), ronger, (thông tục) avaler
  • Nhái

    (động vật học) rainette, họ nhái, (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhại) singer; mimer; parodier, nhái giọng ai, ��mimer...
  • Nhám

    xem cá nhám, (tiếng địa phương) rugueux, mặt bàn còn nhám cần bào thêm, la surface de la table est encore rugueuse, il faut la raboter...
  • Nhánh

    rameau; ramification, bras, (giải phẫu học) filet, luisant (en parlant d'une couleur noire), nhánh quả, (nông nghiệp) rameau à fruits, nhánh...
  • Nháo

    se démener, nháo lên tìm con lạc, se démener pour rechercher son enfant égaré
  • Nháo nhào

    pêle mêle en désordre, Đồ đạc đổ vỡ nháo nhào, des objets brisés pêle mêle, bỏ chạy nháo nhào, s'enfuir en désordre
  • Nháo nhác

    apeuré; en émoi
  • Nháy

    cligner; ciller, clignoter, cligner de l'oeil (pour faire signe), nháy mấy cái liền, cligner coup sur coup; ciller des yeux sur coup, chớp nháy...
  • Nháy nháy

    entre guillemets (pour isoler avec ironie un mot ou un groupe de mots), soi-disant, chủ nghĩa mác nháy nháy, le soi-disant marxisme
  • Nhâm

    neuvième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
  • Nhâm nhấp

    xem nhấp
  • Nhâm nhẩm

    như nhăn nhẳn
  • Nhân

    amande, farce; garniture, noyau, humanité; amour du prochain, cause, (ít dùng) gens, À l'occasion de; profitant de, multiplier, nhân quả mơ, amande...
  • Nhân nhẩn

    légèrement amer, nhân nhẩn đắng, légèrement amer
  • Nhân sự

    (ít dùng) affaires humaines, personnel, phòng nhân sự, bureau du personnel
  • Nhân thể

    le corps humain, humain, À cette occasion; incidemment, en même temps; par la même occasion, giải phẩu nhân thể, anatomie humaine, chờ một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top