Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhái bén

(động vật học) rainette

Xem thêm các từ khác

  • Nhám sì

    (tiếng địa phương) très rugueux
  • Nháng

    (tiếng địa phương) brillant; luisant
  • Nháo nhâng

    Effronté; impertinent; outrecuidant
  • Nháp

    (tiếng địa phương) rugueux; âpre au toucher nham nháp brouillonner; écrire en brouillon Nháp một lá thư ��brouilonner une lettre Viết...
  • Nhát

    Mục lục 1 Coup 2 Tranche 3 (cũng nói lát) moment; instant 4 Poltron; peureux Coup Nhát dao coup le couteau Nhát búa coup de marteau Nhát chổi...
  • Nhát gan

    Poltron; poule mouillée; froussard
  • Nhát gái

    Qui n\'aime pas les contacts avec les jeunes filles (en parlant d\'un gar�on)
  • Nhát gừng

    Par monosyllabes Trả lời nhát gừng répondre par monosyllabes En détachant les syllabes Đọc nhát gừng lire en détachant les syllabes
  • Nhát đòn

    Qui a peur des punitions corporelles; qui craint le fouet
  • Nháy mắt

    Cligner les yeux ; ciller des yeux Cligner de l\'oeil (pour faire un signe) trong nháy mắt en un clin d\'oeil ; en moins de rien; en cinq...
  • Nhân bản

    (từ cũ , nghĩa cũ ) thuyết nhân bản anthropocentrisme (triết học) humanisme Multiplier les exemplaires (d un texte..)
  • Nhân chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) politique bienveillante
  • Nhân chứng

    Témoin
  • Nhân cách

    Personnailisme
  • Nhân cách hóa

    Presonnifier
  • Nhân công

    Main d\'oeuvre
  • Nhân danh

    Nom de personne Au nom de; de par Nhân danh pháp luật de par la loi
  • Nhân danh học

    Anthroponymie
  • Nhân duyên

    Les noeuds (liens) de l\'hymémée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top