Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhát gừng

Par monosyllabes
Trả lời nhát gừng
répondre par monosyllabes
En détachant les syllabes
Đọc nhát gừng
lire en détachant les syllabes

Xem thêm các từ khác

  • Nhát đòn

    Qui a peur des punitions corporelles; qui craint le fouet
  • Nháy mắt

    Cligner les yeux ; ciller des yeux Cligner de l\'oeil (pour faire un signe) trong nháy mắt en un clin d\'oeil ; en moins de rien; en cinq...
  • Nhân bản

    (từ cũ , nghĩa cũ ) thuyết nhân bản anthropocentrisme (triết học) humanisme Multiplier les exemplaires (d un texte..)
  • Nhân chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) politique bienveillante
  • Nhân chứng

    Témoin
  • Nhân cách

    Personnailisme
  • Nhân cách hóa

    Presonnifier
  • Nhân công

    Main d\'oeuvre
  • Nhân danh

    Nom de personne Au nom de; de par Nhân danh pháp luật de par la loi
  • Nhân danh học

    Anthroponymie
  • Nhân duyên

    Les noeuds (liens) de l\'hymémée
  • Nhân dân

    Peuple Phục vụ nhân dân servir le peuple Populaire Quân đội nhân dân armée populaire
  • Nhân dạng

    Configuration individuelle (d\'une personne)
  • Nhân dịp

    Profitant de l\'occasion; à l\'occasion de
  • Nhân dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) passions humaines; ambition humaine nhân dục vô nhai l\'ambition humaine est sans bornes
  • Nhân giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde; la vie d\'ici bas
  • Nhân giống

    (sinh vật học, sinh lý học) multiplication Nhân giống vô tính multiplication asexuée
  • Nhân hoàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde
  • Nhân huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) mon a†né; mon ami (quand on s\'adressait à un homme considéré comme son frère a†né)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top