Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân khẩu

Population
Personne; bouche
Gia đình ba nhân khẩu
famille se composant de trois personnes
nhân khẩu thừa
surpopulation

Xem thêm các từ khác

  • Nhân khẩu học

    Démographie nhà nhân khẩu học démographe
  • Nhân loại

    Genre humain; humanité
  • Nhân loại học

    Anthropologie nhà nhân loại học anthropologiste; anthropologue
  • Nhân luân

    (từ cũ, nghĩa cũ) lois morales
  • Nhân lực

    Force humaine Main d\'oeuvre
  • Nhân mãn

    Surpeuplé nạn nhân mãn surpeulement; surpoupulation
  • Nhân mạng

    Vie humaine
  • Nhân mối

    Cheval de Troie
  • Nhân nghì

    (từ cũ, nghĩa cũ) như nhân nghĩa
  • Nhân nghĩa

    Humanité et loyauté; charité et fidélité
  • Nhân ngãi

    (từ cũ, nghĩa cũ) amant; amante
  • Nhân ngôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) arsénolite
  • Nhân nhượng

    Se prêter à des accommodements; faire des concessions; transiger
  • Nhân phẩm

    Dignité humaine; personnalité Tôn trọng nhân phẩm con người respecter la personnalité humaine phục hồi nhân phẩm réhabilitation de...
  • Nhân quyền

    Droits de l\'homme Tuyên ngôn nhân quyền déclaration des droits de l\'homme
  • Nhân quả

    Cause et effet Quan hệ nhân quả relation de cause à effet (tôn giáo) causalité prescrite par le Karma (suivant les conceptions bouddhiques) luật...
  • Nhân quần

    (từ cũ, nghĩa cũ) la société humaine; les hommes; l\'humanité
  • Nhân sao

    Duplication máy nhân sao duplicateur
  • Nhân sinh

    Vie de l\'homme; vie humaine
  • Nhân sinh quan

    Conception de la vie Nhân sinh quan cộng sản conception communiste de la vie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top