Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân tạo

Artificiel
nhân tạo
soie artificielle

Xem thêm các từ khác

  • Nhân tố

    Facteur Nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan les facteurs objectifs et les facteurs subjectifs
  • Nhân từ

    Charitable; bon; bien veillant
  • Nhân viên

    Employé; agent Personnel Nhân viên khách sạn personnel d\'un hôtel Fonctionnaire du cadre subalterne
  • Nhân vì

    Comme; puisque Nhân vì tôi ốm công việc chưa hoàn thành được comme j\'ai été malade, le travail n\'a pu être terminé
  • Nhân văn

    Culture humaine chủ nghĩa nhân văn humain Địa lý nhân văn ��géographie humaine
  • Nhân vật

    Personnage Nhân vật có thế lực un personnage influent Nhân vật sân khấu personnage de théâtre Figure Các nhân vật lớn trong lịch...
  • Nhân ái

    Humanitaire lòng nhân ái amour du prochain; charité
  • Nhân đạo

    Humanité Humain Cử chỉ hào hiệp và nhân đạo geste généreux et humain chủ nghĩa nhân đạo humanisme
  • Nhân đức

    Vertueux; charitable
  • Nhâng nháo

    Insolent; impertiment
  • Nhây nhớt

    Tout souillé (de mucosités) Mặt mũi em bé nhây nhớt mũi dãi la figure de l\'enfant est toute souillée de morve et de salive
  • Nhã nhạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) musique et chant de cérémonie (à la cour)
  • Nhã nhặn

    Courtois; affable
  • Nhã tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) recueil de belles poésies
  • Nhã ý

    Gentillesse; amabilité
  • Nhãi con

    Petit gamin; momignard
  • Nhãi nhép

    Petit gamin; petit gredin
  • Nhãi ranh

    Petit diable; petit coquin (thông tục) morbaque Thằng nhãi ranh nhà tôi mon petit coquin de fils
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top