Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhô

Mục lục

Sortir; saillir; faire saillie
Nhô đầu ra ngoài cửa sổ
sortir sa tête de la fenêtre
Ban-công nhô ra
balcon qui fait saillir; balcon en saillie
Émerger
Hòn đảo nhô lên
†le qui émerge
(kiến trúc) forjeter
Bức tường nhô ra
mur qui forjette
Protubérant; proéminent
Trái cổ nhô lên
pomme d'Adam protubérant
Trán nhô
front proéminent
Nhô hàm
qui a les maxillaires proéminent ; prognathe

Xem thêm các từ khác

  • Nhôi

    (variante phonétique de nôi) berceau
  • Nhôm

    aluminium, sự tráng nhôm, aluminure (d'une glace)
  • Nhông

    (động vật học) physignathe, errer (sans but)
  • Nhông nhông

    xem nhông
  • Nhõn

    un seulement; seulement un, còn nhõn một đồng, il reste seulement un đông; il ne reste qu'un đông
  • Nhùng nhằng

    hésiter, tra†ner, nhùng nhằng mãi không quyết, hésiter longtemps sans pouvoir se décider, việc nhùng nhằng mãi, l'affaire tra†ne, nhùng...
  • Nhú

    extraire (avec une pointe), faire de l'acupuncture avec extraction de sang, nhể giằm, extraire une écharde (avec une pointe), nhể ốc, extraire...
  • Nhúi

    (tiếng địa phương) như giúi
  • Nhúng

    tremper; plonger, viande ébouillantée, nhúng ngòi bút vào nước, plonger sa plume dans l'eau, nhúng vào tội ác, tremper dans un crime, nhúng...
  • Nhăm

    (variante phonétique de năm + cinq (après les chiffres de dizaines de vingt à quatre vingt dix), hai mươi nhăm, vingt cinq, tám mươi nhăm, quatre...
  • Nhăm nhăm

    xem lăm lăm
  • Nhăm nhắp

    xem nhắp
  • Nhăn

    xem nhăn răng, Être ridé; avoir des rides; avoir des plis, plisser; froncer, grigner, Être renfrogné; se renfrogner, da nhăn, peau qui est ridée,...
  • Nhăn nhẳn

    xem nhẳn
  • Nhăn nhẵn

    xem nhẵn
  • Nhăn nhở

    ricaner d'une manière indécente
  • Nhăng

    (thực vật học) bryone, sottement; bêtement, sans but, nói nhăng, parler sottement; dire des bêtises, chạy nhăng, errer sans but
  • Nhăng nhẳng

    avec insistance, nhăng nhẳng xin tiền mẹ, demander avec insistance de l'argent à sa mère
  • Nhĩ

    (ít dùng) oreille (xem bạt nhĩ)
  • Nhũ

    (nói tắt của kim nhũ) poudre dorée (pour chamarrure), (nói tắt của thạch nhũ) stalactite; stalagmite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top