Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhú

Extraire (avec une pointe)
Nhể giằm
extraire une écharde (avec une pointe)
Nhể ốc
extraire un coquillage (avec une pointe)
Faire de l'acupuncture avec extraction de sang

Xem thêm các từ khác

  • Nhúi

    (tiếng địa phương) như giúi
  • Nhúng

    tremper; plonger, viande ébouillantée, nhúng ngòi bút vào nước, plonger sa plume dans l'eau, nhúng vào tội ác, tremper dans un crime, nhúng...
  • Nhăm

    (variante phonétique de năm + cinq (après les chiffres de dizaines de vingt à quatre vingt dix), hai mươi nhăm, vingt cinq, tám mươi nhăm, quatre...
  • Nhăm nhăm

    xem lăm lăm
  • Nhăm nhắp

    xem nhắp
  • Nhăn

    xem nhăn răng, Être ridé; avoir des rides; avoir des plis, plisser; froncer, grigner, Être renfrogné; se renfrogner, da nhăn, peau qui est ridée,...
  • Nhăn nhẳn

    xem nhẳn
  • Nhăn nhẵn

    xem nhẵn
  • Nhăn nhở

    ricaner d'une manière indécente
  • Nhăng

    (thực vật học) bryone, sottement; bêtement, sans but, nói nhăng, parler sottement; dire des bêtises, chạy nhăng, errer sans but
  • Nhăng nhẳng

    avec insistance, nhăng nhẳng xin tiền mẹ, demander avec insistance de l'argent à sa mère
  • Nhĩ

    (ít dùng) oreille (xem bạt nhĩ)
  • Nhũ

    (nói tắt của kim nhũ) poudre dorée (pour chamarrure), (nói tắt của thạch nhũ) stalactite; stalagmite
  • Nhũn

    blet, très modeste, quả thị chín nhũn, une plaquemine blette, thái độ nhũn, attitude très modeste, nhùn nhũn, (redoublement sens atténué)...
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn
  • Nhũng

    tracassier, quan lại tham [[nhũng, un enfant embêtant, -des]] mandarins cupides et des scribes [[tracassiers-embêtant=]]
  • Nhũng nha nhũng nhẵng

    xem nhũng nhẵng
  • Nhũng nhà nhũng nhẵng

    xem nhũng nhẵng
  • Nhũng nhẵng

    boudeur qui aime à faire la tête, nhũng nha nhũng nhẵng nhũng nhà nhũng nhẵng, (redoublement; sens plus fort)
  • Nhơ

    sale; malpropre, honteux; avilissant, thật là nhơ  !, c'est vraiment honteux !, hành động nhơ quá, action très avilissante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top