Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhĩ

(ít dùng) oreille (xem bạt nhĩ)

Xem thêm các từ khác

  • Nhũ

    (nói tắt của kim nhũ) poudre dorée (pour chamarrure), (nói tắt của thạch nhũ) stalactite; stalagmite
  • Nhũn

    blet, très modeste, quả thị chín nhũn, une plaquemine blette, thái độ nhũn, attitude très modeste, nhùn nhũn, (redoublement sens atténué)...
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn
  • Nhũng

    tracassier, quan lại tham [[nhũng, un enfant embêtant, -des]] mandarins cupides et des scribes [[tracassiers-embêtant=]]
  • Nhũng nha nhũng nhẵng

    xem nhũng nhẵng
  • Nhũng nhà nhũng nhẵng

    xem nhũng nhẵng
  • Nhũng nhẵng

    boudeur qui aime à faire la tête, nhũng nha nhũng nhẵng nhũng nhà nhũng nhẵng, (redoublement; sens plus fort)
  • Nhơ

    sale; malpropre, honteux; avilissant, thật là nhơ  !, c'est vraiment honteux !, hành động nhơ quá, action très avilissante
  • Nhơ nhớ

    xem nhớ
  • Nhơi

    (tiếng địa phương) ruminer (en parlant des bovidés)
  • Nhơm nhở

    (variante phonétique de nham nhở) xem nham nhở
  • Nhơn

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhân) humanité; amour du prochain, (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhân) cause,...
  • Nhơn nhơn

    Éhonté, tên bịp cứ nhơn nhơn, un imposteur éhonté
  • Nhơn nhớt

    xem nhớt
  • Như

    comme, autant que, tel que, si au cas où, họ giống nhau như đúc, ils se ressemblent comme deux gouttes d eau, như tôi đã nói với anh, comme...
  • Như thể

    tout comme; comme si
  • Như tuồng

    comme si
  • Như vậy

    như như thế
  • Nhưng

    mais; cependant; pourtant; seulement, (từ cũ, nghĩa cũ) exempter, cậu bé thông minh nhưng lười, un enfant intelligent mais paresseux, nhưng...
  • Nhưng nhức

    xem nhức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top