Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhơn nhơn

Éhonté
Tên bịp cứ nhơn nhơn
un imposteur éhonté

Xem thêm các từ khác

  • Nhơn nhớt

    xem nhớt
  • Như

    comme, autant que, tel que, si au cas où, họ giống nhau như đúc, ils se ressemblent comme deux gouttes d eau, như tôi đã nói với anh, comme...
  • Như thể

    tout comme; comme si
  • Như tuồng

    comme si
  • Như vậy

    như như thế
  • Nhưng

    mais; cependant; pourtant; seulement, (từ cũ, nghĩa cũ) exempter, cậu bé thông minh nhưng lười, un enfant intelligent mais paresseux, nhưng...
  • Nhưng nhức

    xem nhức
  • Nhường

    céder, s'incliner, nhường chỗ cho cụ già, céder sa place à un vieillard, mây thua nước tóc tuyết nhường màu da, les nuages ne pourraient...
  • Nhược

    se fatiguer, (ít dùng) faible, núi nhược lắm, on se fatigue bien en escaladant une montagne, làm cho xong việc ấy còn là nhược, on a...
  • Nhượng

    concéder, nhượng một đám đất, concéder un terrain, nhượng một quyền, concéder un droit
  • Nhạc

    grelot; sonnaille, musique, nhạc buộc ở vòng cổ ngựa, grelot attaché au collier d'un cheval, hội nhạc, société phiharmonique, khuynh...
  • Nhạc trượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) beau père (père de la femme)
  • Nhại

    singer; mimer; parodier, pasticher; parodier, contrefaire, nhại thầy giáo để chế giễu thầy, parodier un professeur pour se moquer de lui,...
  • Nhạn

    (động vật học) hirondelle, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage (xem tin nhạn), họ nhạn, (động vật học) hirundinidés
  • Nhạo

    se moquer; railler, nhạo bạn, se moquer d'une ami; railler un ami
  • Nhạt

    clair; pâle; délavé, insipide, fade (plat), sans chaleur; sans cordialité; frais, màu vàng nhạt, d'un jaune clair d'un jaune pâle, canh nhạt,...
  • Nhạy

    sensible, prompt; rapide; qui produit rapidement de l'effet, cái cân nhạy, une balance sensible, công việc làm nhạy, travail exécuté de fa�on...
  • Nhả

    rejeter, se décoller; se détacher, (thông tục) lâcher; cracher, (kỹ thuật) débrayer; débloquer, nhả cục xương ra, rejeter un morceau...
  • Nhả tơ

    (động vật học) séricigène
  • Nhảm

    (cũng nói nhảm nhí) mal fondé, vain et frivole, sottement à tort et à travers, phao tin nhảm, lancer des nouvelles mal fondées, chuyện nhảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top