Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhường nào

Như dường nào

Xem thêm các từ khác

  • Nhường ấy

    Autant Tôi không ngờ là nó có nhường ấy tiền je ne croyais pas qu\'il avait autant d\'argent À ce point Đến nhường ấy thì tôi...
  • Nhược bằng

    Si au cas où Nhược bằng anh không muốn đi thì cứ nói thẳng ra si vous ne voulez pas partir, dites-le franchement
  • Nhược cơ

    (y học) myasthénie
  • Nhược tiểu

    Faible Các nước nhược tiểu les pays faibles
  • Nhược trương

    (vật lý học) hypotonique Dung dịch nhược trương solution hypotonique
  • Nhược điểm

    Insuffisances; côté faible Khuyết điểm và nhược điểm défauts et insuffisances Faible Mê cờ bạc là nhược điểm của anh ta le...
  • Nhượng bộ

    Concéder; faire des concessions Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy je vous concède ce point Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng...
  • Nhượng địa

    Concession; terre concédée
  • Nhạc công

    Instrumentaliste
  • Nhạc cụ

    Accessoires de musique (lạm) instrument (de musique)
  • Nhạc gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) beaux parents (parents de la femme)
  • Nhạc hát

    Musique vocale
  • Nhạc khí

    Instrument (de musique) Nhạc khí gõ instruments à percussion
  • Nhạc khúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) air de musique
  • Nhạc kịch

    Opéra
  • Nhạc lí

    Musicologie
  • Nhạc mẫu

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle mère (Mère de la femme)
  • Nhạc nhẹ

    Musique légère
  • Nhạc phẩm

    Productions musicales
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top