- Từ điển Việt - Pháp
Nhả
Mục lục |
Rejeter
Se décoller; se détacher
(thông tục) lâcher; cracher
(kỹ thuật) débrayer; débloquer
Xem thêm các từ khác
-
Nhả tơ
(động vật học) séricigène -
Nhảm
(cũng nói nhảm nhí) mal fondé, vain et frivole, sottement à tort et à travers, phao tin nhảm, lancer des nouvelles mal fondées, chuyện nhảm,... -
Nhảnh
ouvrir légèrement (la bouche); écarter légèrement (les lèvres), nhảnh mép cười, sourire en écartant légèrement les lèvres -
Nhảy
sauter, bondir; se jeter; se lancer, accéder d un bond à (un poste important), danser, monter; saillir, (động vật học), sauteur; saltigrade, saltatoire,... -
Nhảy nhót
sautiller; gambader; sauteler, gambader de joie -
Nhảy ổ
visiter son pondoir (plusieurs fois avant de pondre; en parlant des poules) -
Nhấc
(cũng viết nhắc) lever; soulever, nhấc gói sách để lên bàn, soulever un paquet de livres et le mettre sur la table, nhấc chân, lever le... -
Nhấm
ronger, mordiller, cái áo bị chuột nhấm, veste rongée par les souris, nhấm một miếng cam thảo, mordiller un morceau de réglisse -
Nhấm nháp
xem nhắm nháp -
Nhấn
appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn... -
Nhấn giọng
scander -
Nhấp
mouiller; humecter, nhấp môi, mouiller ses lèvres;, nhấp nước vào khăn mặt, mouiller (humecter) sa serviette, nhâm nhấp, (redoublement;... -
Nhấp nhổm
(cũng nói nhấp nhỏm) s impatienter (de partir), vừa đến nó đã nhấp nhổm định về, à peine arrivé, il s impatiente de rentrer, nhấp... -
Nhất
premier, (ít dùng) un, giải nhất, premier prix, chương nhất, chapitre un, nhất cử lưỡng tiện, faire d'une pierre deux coups, nhất... -
Nhầm
(variante phonétique de lầm) se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort, nhầm đường, se tromper de route -
Nhầm nhỡ
như lầm lỡ -
Nhần nhận
légèrement, nhần nhận đắng, légèrement amer -
Nhầy
(cũng viết nhày) muqueux; mucilagineux, chất nhầy, corps mucilagineux; mucilage -
Nhầy nhụa
(cũng viết nhầu nhụa) boueux; bourbeux, trời mưa đường nhầy nhụa, il pleut, les routes sont boueuses -
Nhẩm
réciter mentalement (sans expression orale), lire réciter apprendre) à voix basse, mental, frustrer; spoiler, nhẩm bài học, réciter mentalement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.