Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhảy cừu

Saute-mouton

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy dây

    Saut à la corde
  • Nhảy dù

    Être parachuté người nhảy dù parachutiste thuật nhảy dù parachutisme
  • Nhảy múa

    Exécuter une danse rythmique; danser Gambader de joie Nghe tin thắng trận mọi người nhảy múa à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade...
  • Nhảy mũi

    (tiếng địa phương) éternuer
  • Nhảy phốc

    (thông tục) sauter d\'un bond sur Accéder d\'un bond à (un poste important)
  • Nhảy quẩng

    Gambader (en parlant surtout des quadrupèdes)
  • Nhảy rào

    (thể dục thể thao) course de haies
  • Nhảy sào

    (thể dục thể thao) saut à la perche vận động viên nhảy sào perchiste
  • Nhảy tót

    S\'élancer d\'un bond sur
  • Nhảy vọt

    Faire un bond; prendre un grand essor Sản xuất nhảy vọt la production fait bond bước nhảy vọt bond
  • Nhảy xa

    (thể dục thể thao) saut en longueur
  • Nhảy xổ

    Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur Nhảy xổ vào đối thủ fondre sur son adversaire
  • Nhảy ô

    Marelle (jeux des enfants)
  • Nhảy đầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) danser
  • Nhấc bổng

    Soulever au dessus du sol Nhấc bổng soulever aisément
  • Nhấc que

    Chơi nhấc que jouer aux jonchets
  • Nhấm nháy

    Fire signe en clignant
  • Nhấm nhẳng

    Parler en maugréant Flotter dans l\'indécision; demeurer indécis Nói dứt khoát đi đừng nhấm nhẳng nữa tranchez le mot ne flottez plus...
  • Nhấm nhứ

    (ít dùng) hésiter; rester hésitant
  • Nhấn lệch

    (âm nhạc) syncope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top