Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhấm nháp

Xem nhắm nháp

Xem thêm các từ khác

  • Nhấn

    appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn...
  • Nhấn giọng

    scander
  • Nhấp

    mouiller; humecter, nhấp môi, mouiller ses lèvres;, nhấp nước vào khăn mặt, mouiller (humecter) sa serviette, nhâm nhấp, (redoublement;...
  • Nhấp nhổm

    (cũng nói nhấp nhỏm) s impatienter (de partir), vừa đến nó đã nhấp nhổm định về, à peine arrivé, il s impatiente de rentrer, nhấp...
  • Nhất

    premier, (ít dùng) un, giải nhất, premier prix, chương nhất, chapitre un, nhất cử lưỡng tiện, faire d'une pierre deux coups, nhất...
  • Nhầm

    (variante phonétique de lầm) se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort, nhầm đường, se tromper de route
  • Nhầm nhỡ

    như lầm lỡ
  • Nhần nhận

    légèrement, nhần nhận đắng, légèrement amer
  • Nhầy

    (cũng viết nhày) muqueux; mucilagineux, chất nhầy, corps mucilagineux; mucilage
  • Nhầy nhụa

    (cũng viết nhầu nhụa) boueux; bourbeux, trời mưa đường nhầy nhụa, il pleut, les routes sont boueuses
  • Nhẩm

    réciter mentalement (sans expression orale), lire réciter apprendre) à voix basse, mental, frustrer; spoiler, nhẩm bài học, réciter mentalement...
  • Nhẫn

    anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng...
  • Nhẫn tâm

    impitoyable; sans pitié; sans coeur, người nhẫn tâm, un sans coeur
  • Nhẫy

    (cũng viết nhãy) luisant (comme enduit de graisse), Đen nhẫy, d'un noir luisant
  • Nhận

    recevoir; recueillir, accepter, prendre sur soi, admettre, recona†tre ; convenir, immerger, (tiếng địa phương) sertir, nhận tiền, recevoir...
  • Nhận dạng

    identifier, nhận dạng một tên kẻ cắp, identifier un voleur signalétique, phiếu nhận dạng, fiche signalétique
  • Nhận lời

    accepter, nhận lời chuyển bức thư, accepter de transmettre une lettre, cô ấy không nhận lời đám nào cả, elle n accepté aucun parti
  • Nhận mặt

    xem nhận diện
  • Nhận thức

    saisir; comprendre, (triết học) connaissance, conception, gnosie, nhận thức trực giác, connaissance intuitive, nhận thức thị giác, gnosie...
  • Nhận thực

    certifier; légaliser; attester, xin nhận thực chữ kí, faire légaliser sa signature, giấy nhận thực, attestation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top