Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhấp nhứ

Tenter
Mấy lần nhấp nhứ định chạy
tenter à plusieurs reprises de s'enfuir

Xem thêm các từ khác

  • Nhất giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de premier grade Đệ nhất giáp tiến-sĩ đệ nhất danh premier lauréat au concours suprême Đệ nhất giáp...
  • Nhất hạng

    (thông tục) on ne peut plus; de première Lười nhất hạng on ne peut plus paresseux
  • Nhất loạt

    Tous sans exception Tous pareillement; tous semblablement
  • Nhất luật

    Sans exception Nhất luật ai cũng phải có mặt tous sans exception doivent être présents
  • Nhất là

    Surtout; notamment; singulièrement; particulièrement
  • Nhất lãm

    Synoptique Biểu nhất lãm tableau synoptique Biểu nhất lãm tableau synoptique; synopsis
  • Nhất mực

    Obstinément Nó nhất mực từ chối il refusa obstinément
  • Nhất nguyên

    (triết học) moniste thuyết nhất nguyên monisme thuyết nhất nguyên kinh nghiệm empiriomonisme
  • Nhất nguyên chế

    (chính trị) système de direction unique
  • Nhất nguyên luận

    (triết học) monisme
  • Nhất ngã

    (tôn giáo ) triết lí nhất ngã védanta
  • Nhất nhì

    Premier ou second không nhất thì nhì être parmi les deux premiers
  • Nhất nhất

    Tous tout Nhất nhất phải tuân thủ kỷ luật tous doivent respecter la discipline Nhất nhất đều có trật tự tout est en ordre
  • Nhất phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier degré de la hiérachie mandarinale
  • Nhất quyết

    Résolu; décidé Nhất quyết thực hiện kế hoạch đã định décidé à réaliser le plan fixé
  • Nhất quán

    Suivi; conséquent; qui a de l\'unité Một lập luận nhất quán un raisonnement suivi Cuốn tiểu thuyết tình tiết rất nhất quán un...
  • Nhất sinh

    Toute la vie; de la vie Tôi nhất sinh không uống rượu de ma vie je n\'ai jamais bu de l\'alcool
  • Nhất thiết

    Absolument; à tout prix; co‰te que co‰te; forcément Nhất thiết phải làm như thế il faut absolument faire comme cela Nó nhất thiết...
  • Nhất thần giáo

    (tôn giáo) monothéisme
  • Nhất thống

    (từ cũ, nghĩa cũ) dominer Nhất thống sơn hà dominer le monde; être au dessus de tout le monde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top