Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhật dạ

Jour et nuit

Xem thêm các từ khác

  • Nhật dụng

    D\'usage quotidien; de consommation courante Hàng nhật dụng articles de consommation courante
  • Nhật hoa

    (thiên văn học) couronne solaire
  • Nhật hướng động

    (thực vật học, từ cũ, nghĩa cũ) héliotropisme
  • Nhật kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour fixé date fixée Hoàn thành công việc đúng nhật kì terminer son travail à la date fixée
  • Nhật kế

    (vật lý học) héliomètre
  • Nhật lệnh

    Ordre du jour
  • Nhật nguyệt

    Le soleil et la lune
  • Nhật quang

    (ít dùng) lumière du soleil
  • Nhật quang kế

    (vật lý học) héliophotomètre
  • Nhật quỳ

    (thực vật học) (cũng nói hướng nhật quỳ) tournesol
  • Nhật thực

    Éclipse de soleil
  • Nhật trình

    (từ cũ, nghĩa cũ) journal quotidien Journal de voyage
  • Nhật tụng

    Kinh nhật tụng bréviaire
  • Nhật xạ

    Radiation solaire phép đo nhật xạ actinométrie
  • Nhật xạ kí

    (vật lý học) héliographe; pyranopraphe
  • Nhật xạ kế

    (vật lý học) solarimètre; actinomètre; pyranométrie
  • Nhật ấn

    Cachet d\'oblitération du jour (de la poste)
  • Nhậu nhẹt

    (thông tục) faire la bombe; riboter; gueuletonner; faire ribote
  • Nhắc lại

    Rappeler; ressusciter Nhắc lại một kỉ niệm cũ rappeler (ressusciter) un vieux souvenir Répéter; réitérer; reprendre. Nhắc lại thí nghiệm...
  • Nhắc nhở

    Rappeler (à plusieurs reprises) Nhắc nhở ai làm nhiệm vụ rappeler quelqu\'un au devoir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top