Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhật lệnh

Ordre du jour

Xem thêm các từ khác

  • Nhật nguyệt

    Le soleil et la lune
  • Nhật quang

    (ít dùng) lumière du soleil
  • Nhật quang kế

    (vật lý học) héliophotomètre
  • Nhật quỳ

    (thực vật học) (cũng nói hướng nhật quỳ) tournesol
  • Nhật thực

    Éclipse de soleil
  • Nhật trình

    (từ cũ, nghĩa cũ) journal quotidien Journal de voyage
  • Nhật tụng

    Kinh nhật tụng bréviaire
  • Nhật xạ

    Radiation solaire phép đo nhật xạ actinométrie
  • Nhật xạ kí

    (vật lý học) héliographe; pyranopraphe
  • Nhật xạ kế

    (vật lý học) solarimètre; actinomètre; pyranométrie
  • Nhật ấn

    Cachet d\'oblitération du jour (de la poste)
  • Nhậu nhẹt

    (thông tục) faire la bombe; riboter; gueuletonner; faire ribote
  • Nhắc lại

    Rappeler; ressusciter Nhắc lại một kỉ niệm cũ rappeler (ressusciter) un vieux souvenir Répéter; réitérer; reprendre. Nhắc lại thí nghiệm...
  • Nhắc nhở

    Rappeler (à plusieurs reprises) Nhắc nhở ai làm nhiệm vụ rappeler quelqu\'un au devoir
  • Nhắc nhủ

    Rappeler (au devoir) et faire des recommandations
  • Nhắc vở

    (sân khấu) souffler (un acteur) Người nhắc vở souffleur (au théâtre)
  • Nhắm chừng

    (tiếng địa phương) avoir l\'air de; sembler Việc ấy nhắm chừng khó thành cela semble difficile à se réaliser
  • Nhắm mắt

    Fermer les yeux Nhắm mắt và ngủ fermer les yeux et dormir Fermer les yeux pour l\'éternité; mourir Les yeux fermés Nhắm mắt chấp thuận...
  • Nhắm nghiền

    Fermer hermétiquement (les yeux)
  • Nhắm nhía

    (ít dùng) như ngắm nghía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top