- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Nhắm mắt
Fermer les yeux Nhắm mắt và ngủ fermer les yeux et dormir Fermer les yeux pour l\'éternité; mourir Les yeux fermés Nhắm mắt chấp thuận... -
Nhắm nghiền
Fermer hermétiquement (les yeux) -
Nhắm nhía
(ít dùng) như ngắm nghía -
Nhắm rượu
Prendre quelque mets après chaque gorgée d\'alcool; prendre quelque mets en buvant de l\'alcool -
Nhắn nhe
Faire avertir; faire dire -
Nhắn nhủ
Faire des recommandations Nhắn nhủ con cái faire des recommandations à ses enfants -
Nhắn tin
Faire dire une nouvelle; faire transmettre une nouvelle -
Nhắp mắt
Les yeux (pour dormir) Trằn trọc mãi không nhắp mắt được se retourner longuement dans son lit sans pouvoir fermer les yeux -
Nhắp nháp
Boire à petits coups; siroter -
Nhằm lúc
Juste au moment où
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"