- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhắn
faire avertir; faire dire, nó nhờ bạn nó nhắn tôi sang chơi, il m'a fait dire par son ami de venir le voir -
Nhắng
faire l'important; se donner des airs importants, gì mà nhắng lên thế, pourpuoi se donner des airs si importants ? -
Nhắng nhít
như nhắng (sens plus accentué) -
Nhắp
boire à petits coups; siroter; mordiller, trailler, nhắp rượu, siroter de l'alcool, cá nhắp mồi, poisson qui mordille à l'appât, nhắp cần... -
Nhắt
menu; très petit (xem chuột nhắt) -
Nhằm
viser, Être juste, tomber juste, visant à; en vue de; dans le but; de afin de, nhằm vào đích mà bắn, viser le but et tirer, Điều nhận xét... -
Nhằm nhì
(tiếng địa phương) arriver à un bon résultat réussir, làm thế thì nhằm nhì gì, agissant de la sorte, on ne réussira certainement pas -
Nhằn
ronger; mordre (avec les incisives pour prendre la partie comestible), (thông tục) accomplir (utilisé dans les tournures plus ou moins négatives),... -
Nhằng
emmêler; entremêler, sottement; bêtement., très, sợi nhằng vào nhau, des fils emmêlés, nhằng chuyện nọ với chuyện kia, entremêler... -
Nhằng nhẵng
s obstiner à (ne pas quitter), thằng bé cứ nhằng nhãng bám theo mẹ, l enfant s obstine à ne pas quiter sa mère -
Nhằng nhịt
s'enchevêtrer; s'entremêler; s'entrelacer, labyrinthique; inextricable, (sinh vật học, sinh lý học) intriqué, Đường đi nhằng nhịt, allées... -
Nhẳn
qui se manifeste de temps à autre; (en parlant d'une douleur) sporadique, Đau nhẳn, douleur sporadique, nhăn nhẵn, (redoublement; sens atténué)... -
Nhẳng
maigre et grêle, disproportionnellement, chân tay nhẳng, des membres maigres et grêles -
Nhẵn
lisse; uni ; glabre, complètement dépourvu; complètement vide, bien connu (à force d'avoir vu, d'avoir suivi plusieur fois), da nhẵn, peau lisse,... -
Nhẵn mặt
(nghĩa xấu) bien connu; notoire, tên kẻ cắp nhẵn mặt, un voleur notoire -
Nhặm
irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir... -
Nhặng
(động vật học) chrysomyie, s'agiter pour se donner de l'importance, faire du chahut -
Nhặt
ramasser, trier, Éplucher, nhặt quả rụng, ramasser les fruits tombés, vào rừng nhặt củi khô, entrer dans la forêt pour ramasser du bois... -
Nhẹ
léger, doux; peu grave; bénin ; (tôn giáo) véniel, vật nhẹ, un corps léger, thức ăn nhẹ, un aliment léger, Đất nhẹ, terre légère,... -
Nhẹ tính
d'un caractère léger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.